Phiên âm : jì kǒu.
Hán Việt : kị khẩu.
Thuần Việt : ăn kiêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn kiêng. 有病或其他原因忌吃不相宜的食品. 也說忌嘴.